ruffian
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruffian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hung bạo, đặc biệt là người tham gia vào tội phạm; du côn, côn đồ.
Definition (English Meaning)
A violent person, especially one involved in crime.
Ví dụ Thực tế với 'Ruffian'
-
"The ruffians terrorized the villagers."
"Bọn côn đồ khủng bố dân làng."
-
"A gang of ruffians attacked him in the street."
"Một nhóm côn đồ đã tấn công anh ta trên đường phố."
-
"He was described as a ruffian and a bully."
"Anh ta được mô tả là một tên côn đồ và kẻ bắt nạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruffian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ruffian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruffian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ruffian' thường mang ý nghĩa tiêu cực mạnh, ám chỉ những kẻ côn đồ, hung hãn thường xuyên gây rối và sử dụng bạo lực. Nó có thể dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruffian'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town was terrorized: a ruffian gang had taken over, instilling fear in every corner.
|
Thị trấn bị khủng bố: một băng đảng du côn đã chiếm lấy, gieo rắc nỗi sợ hãi ở mọi ngóc ngách. |
| Phủ định |
He wasn't just a playful child: he was a ruffian, always causing trouble and hurting others.
|
Anh ta không chỉ là một đứa trẻ hay nô đùa: anh ta là một tên du côn, luôn gây rắc rối và làm tổn thương người khác. |
| Nghi vấn |
Was that man truly a ruffian: a person capable of such violence and cruelty?
|
Người đàn ông đó có thực sự là một tên du côn không: một người có khả năng gây ra bạo lực và tàn ác như vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ruffian threatened the shopkeeper.
|
Tên côn đồ đe dọa người chủ cửa hàng. |
| Phủ định |
He is not a ruffian, despite his tough appearance.
|
Anh ta không phải là một tên côn đồ, mặc dù vẻ ngoài cứng rắn. |
| Nghi vấn |
Is he a ruffian known to the police?
|
Anh ta có phải là một tên côn đồ mà cảnh sát biết đến không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had arrived sooner, the ruffian would have been apprehended.
|
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, tên côn đồ đã bị bắt. |
| Phủ định |
If the security guard had not been so vigilant, the ruffian might not have been stopped.
|
Nếu người bảo vệ không cảnh giác như vậy, tên côn đồ có lẽ đã không bị ngăn chặn. |
| Nghi vấn |
Would the victim have been injured if the ruffian had not attacked them?
|
Liệu nạn nhân có bị thương nếu tên côn đồ không tấn công họ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a ruffian.
|
Anh ta là một kẻ du côn. |
| Phủ định |
They are not ruffians.
|
Họ không phải là những kẻ du côn. |
| Nghi vấn |
Is she a ruffian?
|
Cô ấy có phải là một kẻ du côn không? |