run like clockwork
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Run like clockwork'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động trôi chảy, hiệu quả, không gặp vấn đề.
Definition (English Meaning)
To operate smoothly and efficiently, without problems.
Ví dụ Thực tế với 'Run like clockwork'
-
"The project is running like clockwork."
"Dự án đang diễn ra trôi chảy."
-
"The team worked hard to ensure the event ran like clockwork."
"Nhóm đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo sự kiện diễn ra trôi chảy."
-
"After the new system was installed, the factory ran like clockwork."
"Sau khi hệ thống mới được cài đặt, nhà máy hoạt động trôi chảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Run like clockwork'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: run
- Adverb: like clockwork
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Run like clockwork'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, tổ chức, hoặc quy trình hoạt động một cách có tổ chức và đáng tin cậy. So với các cụm từ như 'operate smoothly' hoặc 'function well', 'run like clockwork' nhấn mạnh vào tính chính xác và đều đặn, giống như một chiếc đồng hồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Run like clockwork'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.