(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ run like clockwork
B2

run like clockwork

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

trôi chảy như một cỗ máy vận hành trơn tru hoạt động nhịp nhàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Run like clockwork'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động trôi chảy, hiệu quả, không gặp vấn đề.

Definition (English Meaning)

To operate smoothly and efficiently, without problems.

Ví dụ Thực tế với 'Run like clockwork'

  • "The project is running like clockwork."

    "Dự án đang diễn ra trôi chảy."

  • "The team worked hard to ensure the event ran like clockwork."

    "Nhóm đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo sự kiện diễn ra trôi chảy."

  • "After the new system was installed, the factory ran like clockwork."

    "Sau khi hệ thống mới được cài đặt, nhà máy hoạt động trôi chảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Run like clockwork'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: run
  • Adverb: like clockwork
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Mô tả hoạt động

Ghi chú Cách dùng 'Run like clockwork'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, tổ chức, hoặc quy trình hoạt động một cách có tổ chức và đáng tin cậy. So với các cụm từ như 'operate smoothly' hoặc 'function well', 'run like clockwork' nhấn mạnh vào tính chính xác và đều đặn, giống như một chiếc đồng hồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Run like clockwork'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)