(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triggering environment
C1

triggering environment

Danh từ + Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường kích hoạt môi trường gây kích ứng môi trường gây tái phát (triệu chứng) môi trường khơi gợi (ký ức đau buồn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triggering environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường chứa các tác nhân kích thích có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm ký ức đau thương, sự đau khổ về mặt cảm xúc hoặc hành vi không mong muốn.

Definition (English Meaning)

An environment containing stimuli that can activate or exacerbate a traumatic memory, emotional distress, or unwanted behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Triggering environment'

  • "Exposure to a triggering environment can induce panic attacks in individuals with anxiety disorders."

    "Tiếp xúc với một môi trường kích hoạt có thể gây ra các cơn hoảng loạn ở những người mắc chứng rối loạn lo âu."

  • "The therapist helped the patient identify triggering environments to better manage their anxiety."

    "Nhà trị liệu đã giúp bệnh nhân xác định các môi trường kích hoạt để quản lý chứng lo âu của họ tốt hơn."

  • "Avoiding triggering environments is a common strategy for individuals recovering from trauma."

    "Tránh các môi trường kích hoạt là một chiến lược phổ biến cho những người đang hồi phục sau chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triggering environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environment
  • Verb: trigger (to trigger)
  • Adjective: triggering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stressful environment(môi trường căng thẳng)
provoking environment(môi trường khiêu khích)

Trái nghĩa (Antonyms)

safe environment(môi trường an toàn)
calming environment(môi trường yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe tinh thần

Ghi chú Cách dùng 'Triggering environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe tâm thần, đặc biệt liên quan đến rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD), rối loạn lo âu và các tình trạng sức khỏe tâm thần khác. Nó nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc gây ra phản ứng tiêu cực. 'Triggering environment' khác với một môi trường căng thẳng thông thường; nó đặc biệt liên quan đến việc gợi lại những trải nghiệm tiêu cực đã qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'The therapy aims to help individuals cope in a triggering environment.' (in). 'Identification of triggering environments is a key aspect of treatment.' (of)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triggering environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)