(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ without harm
B1

without harm

Giới từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không bị tổn hại không gây hại vô sự bình an vô sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Without harm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị hoặc gây ra thiệt hại, thương tích hoặc mất mát.

Definition (English Meaning)

Not suffering or causing damage, injury, or loss.

Ví dụ Thực tế với 'Without harm'

  • "The bird flew away without harm."

    "Con chim bay đi mà không hề bị tổn hại gì."

  • "He managed to escape from the fire without harm."

    "Anh ấy đã trốn thoát khỏi đám cháy mà không hề bị thương."

  • "The data was transferred without harm to the system."

    "Dữ liệu đã được truyền đi mà không gây hại cho hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Without harm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Without harm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "without harm" thường được sử dụng để nhấn mạnh việc một hành động hoặc sự kiện đã diễn ra mà không gây ra bất kỳ hậu quả tiêu cực nào. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các tình huống hàng ngày đến các tình huống trang trọng hơn. Khác với "unharmed" (tính từ), "without harm" thể hiện quá trình hoặc kết quả của một hành động hơn là trạng thái của một đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Without harm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)