(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ safety requirements
B2

safety requirements

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

các yêu cầu an toàn những quy định về an toàn tiêu chuẩn an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safety requirements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các điều kiện hoặc quy định bắt buộc được thiết kế để bảo vệ cá nhân khỏi tác hại, thương tích hoặc rủi ro.

Definition (English Meaning)

Mandatory conditions or regulations designed to protect individuals from harm, injury, or risk.

Ví dụ Thực tế với 'Safety requirements'

  • "All employees must adhere to the safety requirements outlined in the company's manual."

    "Tất cả nhân viên phải tuân thủ các yêu cầu an toàn được nêu trong sổ tay của công ty."

  • "The new building has to meet strict fire safety requirements."

    "Tòa nhà mới phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ."

  • "Ignoring safety requirements can lead to serious accidents."

    "Việc bỏ qua các yêu cầu an toàn có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Safety requirements'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: requirement, safety
  • Adjective: safe
  • Adverb: safely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn lao động Kỹ thuật Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Safety requirements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Safety requirements" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp, xây dựng, giao thông, và các lĩnh vực khác mà an toàn là ưu tiên hàng đầu. Cụm từ này nhấn mạnh tính bắt buộc và cần thiết của việc tuân thủ các quy tắc an toàn để ngăn ngừa tai nạn và đảm bảo phúc lợi cho mọi người. Khác với "safety guidelines" (hướng dẫn an toàn) mang tính chất gợi ý, "safety requirements" là những quy định phải tuân theo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of in

- 'Safety requirements for': chỉ rõ đối tượng mà các yêu cầu an toàn hướng tới (ví dụ: safety requirements for construction sites).
- 'Safety requirements of': mô tả các yêu cầu an toàn là một phần của cái gì lớn hơn (ví dụ: safety requirements of the building code).
- 'Safety requirements in': chỉ nơi áp dụng các yêu cầu an toàn (ví dụ: safety requirements in the workplace).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Safety requirements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)