(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holy person
B2

holy person

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thánh thiện bậc thánh nhân người tu hành đắc đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holy person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được coi là tận tâm với một mục đích tôn giáo hoặc được tôn kính sâu sắc, thường là do sự trong sạch về đạo đức, sự hiểu biết tâm linh hoặc mối liên hệ với thần thánh.

Definition (English Meaning)

A person who is considered to be dedicated to a religious purpose or deeply revered, often due to their moral purity, spiritual insight, or connection to the divine.

Ví dụ Thực tế với 'Holy person'

  • "The Dalai Lama is considered a holy person by many Buddhists."

    "Đức Đạt Lai Lạt Ma được nhiều Phật tử coi là một người thánh thiện."

  • "Many people traveled great distances to seek guidance from the holy person."

    "Nhiều người đã đi một quãng đường dài để tìm kiếm sự hướng dẫn từ người thánh thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holy person'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holy person
  • Adjective: holy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Holy person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có vai trò quan trọng trong tôn giáo (ví dụ: nhà sư, linh mục, đạo sĩ) hoặc những người có cuộc sống được coi là thánh thiện. Sắc thái của 'holy person' nhấn mạnh sự kết nối của người đó với một sức mạnh siêu nhiên hoặc một nguyên tắc đạo đức cao cả. So với 'religious person', 'holy person' mang ý nghĩa trang trọng và thiêng liêng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* **of**: Thường dùng để chỉ phẩm chất hoặc trạng thái của người đó. Ví dụ: 'He is a holy person of great integrity.' (Ông ấy là một người thánh thiện với sự chính trực tuyệt vời.)
* **to**: Thường dùng để chỉ sự tận tâm hoặc mối quan hệ của người đó với một tôn giáo hoặc vị thần. Ví dụ: 'She is a holy person to her community.' (Cô ấy là một người thánh thiện đối với cộng đồng của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holy person'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the holy person's wisdom is truly inspiring.
Chà, sự thông thái của vị thánh nhân thật sự truyền cảm hứng.
Phủ định
Alas, even a holy person is not immune to making mistakes.
Ôi, ngay cả một người thánh thiện cũng không tránh khỏi việc mắc sai lầm.
Nghi vấn
My goodness, is that truly a holy person we see?
Trời ơi, đó có thực sự là một vị thánh nhân mà chúng ta thấy không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The holy person is currently meditating by the river.
Vị thánh nhân hiện đang ngồi thiền bên bờ sông.
Phủ định
She is not acting very holy right now.
Cô ấy không cư xử thánh thiện cho lắm vào lúc này.
Nghi vấn
Are you becoming a holy person through your actions?
Bạn có đang trở thành một người thánh thiện thông qua hành động của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)