sales approach
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales approach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp hoặc chiến lược được sử dụng để bán một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
A method or strategy used to sell a product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Sales approach'
-
"The company adopted a new sales approach focused on building long-term relationships with clients."
"Công ty đã áp dụng một phương pháp bán hàng mới tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng."
-
"Their sales approach is very aggressive and often puts customers off."
"Phương pháp bán hàng của họ rất hung hăng và thường khiến khách hàng khó chịu."
-
"We need to refine our sales approach to better target younger consumers."
"Chúng ta cần cải thiện phương pháp bán hàng của mình để nhắm mục tiêu tốt hơn đến người tiêu dùng trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales approach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales approach (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales approach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào cách thức mà người bán tiếp cận khách hàng tiềm năng và trình bày sản phẩm/dịch vụ của họ. Nó bao gồm các kỹ thuật, phong cách giao tiếp và quy trình được sử dụng để thuyết phục khách hàng mua hàng. Khác với "sales technique" (kỹ thuật bán hàng) vốn chỉ một kỹ năng cụ thể, "sales approach" mang tính tổng thể và chiến lược hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Sales approach to': đề cập đến cách tiếp cận bán hàng đối với một đối tượng, thị trường hoặc loại khách hàng cụ thể. Ví dụ: 'a tailored sales approach to small businesses'.
* 'Sales approach for': đề cập đến cách tiếp cận bán hàng được thiết kế để đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'a sales approach for increasing customer retention'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales approach'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.