scientific investigation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific investigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc điều tra hoặc kiểm tra có hệ thống và khách quan được tiến hành để khám phá, giải thích hoặc sửa đổi các sự kiện, hành vi hoặc lý thuyết, hoặc để ứng dụng thực tế các sự kiện hoặc lý thuyết đó.
Definition (English Meaning)
A systematic and objective inquiry or examination conducted to discover, interpret, or revise facts, events, behaviors, or theories, or to make practical applications of such facts or theories.
Ví dụ Thực tế với 'Scientific investigation'
-
"The scientific investigation revealed a new species of bacteria."
"Cuộc điều tra khoa học đã tiết lộ một loài vi khuẩn mới."
-
"A thorough scientific investigation is necessary to understand the phenomenon."
"Một cuộc điều tra khoa học kỹ lưỡng là cần thiết để hiểu được hiện tượng này."
-
"The results of the scientific investigation were published in a peer-reviewed journal."
"Kết quả của cuộc điều tra khoa học đã được công bố trên một tạp chí khoa học được đánh giá ngang hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific investigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investigation
- Verb: investigate
- Adjective: scientific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientific investigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất khoa học của quá trình điều tra, đòi hỏi sự khách quan, có hệ thống và dựa trên bằng chứng. Nó khác với 'investigation' thông thường ở chỗ có phương pháp luận khoa học rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'into' dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng được điều tra. Ví dụ: 'a scientific investigation into the causes of climate change'. 'of' dùng khi muốn đề cập đến bản chất của cuộc điều tra. Ví dụ: 'the importance of scientific investigation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific investigation'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been conducting a scientific investigation into the causes of the disease before the funding was cut.
|
Nhóm nghiên cứu đã và đang tiến hành một cuộc điều tra khoa học về nguyên nhân gây ra căn bệnh trước khi nguồn tài trợ bị cắt giảm. |
| Phủ định |
They hadn't been scientifically investigating the effects of the drug long enough to draw any firm conclusions.
|
Họ đã không điều tra một cách khoa học về tác dụng của thuốc đủ lâu để đưa ra bất kỳ kết luận chắc chắn nào. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been investigating the anomaly scientifically before the official report was released?
|
Các nhà nghiên cứu đã và đang điều tra một cách khoa học về sự bất thường trước khi báo cáo chính thức được công bố phải không? |