(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scientific inquiry
C1

scientific inquiry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu khoa học điều tra khoa học tìm tòi khoa học khám phá khoa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific inquiry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình điều tra có hệ thống để hiểu về thế giới tự nhiên thông qua quan sát, thử nghiệm và phân tích.

Definition (English Meaning)

A systematic process of investigation to understand the natural world through observation, experimentation, and analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Scientific inquiry'

  • "Scientific inquiry is crucial for advancing our knowledge of the universe."

    "Nghiên cứu khoa học là rất quan trọng để nâng cao kiến thức của chúng ta về vũ trụ."

  • "The students are conducting a scientific inquiry into the effects of pollution on local ecosystems."

    "Các sinh viên đang thực hiện một nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của ô nhiễm đối với các hệ sinh thái địa phương."

  • "Scientific inquiry relies on empirical evidence and rigorous testing."

    "Nghiên cứu khoa học dựa trên bằng chứng thực nghiệm và kiểm tra nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific inquiry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scientific investigation(điều tra khoa học)
scientific exploration(khám phá khoa học)

Trái nghĩa (Antonyms)

unscientific method(phương pháp phi khoa học)
superstition(mê tín dị đoan)

Từ liên quan (Related Words)

hypothesis(giả thuyết)
experiment(thí nghiệm)
observation(quan sát)
analysis(phân tích)
data(dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Scientific inquiry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình nghiên cứu khoa học có cấu trúc và tuân theo các nguyên tắc nhất định. Nó nhấn mạnh tính khách quan, bằng chứng và khả năng kiểm chứng của các kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in

'into' nhấn mạnh việc đi sâu vào một vấn đề cụ thể để nghiên cứu; 'in' đề cập đến việc sử dụng scientific inquiry trong một lĩnh vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific inquiry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)