(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secondary actor
C1

secondary actor

noun

Nghĩa tiếng Việt

tác nhân thứ yếu người đóng vai phụ thành phần phụ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary actor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức không phải là người chơi chính hoặc người ra quyết định trong một tình huống, ngành hoặc thị trường cụ thể, nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc vai trò đáng kể.

Definition (English Meaning)

A person or entity that is not the main player or decision-maker in a particular situation, industry, or market, but still has a significant influence or role.

Ví dụ Thực tế với 'Secondary actor'

  • "The suppliers acted as secondary actors in the manufacturing process, impacting the final product's quality."

    "Các nhà cung cấp đóng vai trò là tác nhân phụ trong quy trình sản xuất, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng."

  • "Small businesses often play the role of secondary actors in the global economy."

    "Các doanh nghiệp nhỏ thường đóng vai trò là tác nhân phụ trong nền kinh tế toàn cầu."

  • "In the film, the supporting cast, though secondary actors, added depth to the storyline."

    "Trong bộ phim, dàn diễn viên phụ, mặc dù là diễn viên phụ, đã thêm chiều sâu cho cốt truyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary actor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secondary actor
  • Adjective: secondary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supporting actor(diễn viên phụ (trong điện ảnh))
minor player(người chơi nhỏ)
influencer(người có ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary actor(tác nhân chính)
key player(người chơi chủ chốt)
main actor(diễn viên chính)

Từ liên quan (Related Words)

stakeholder(bên liên quan)
market participant(người tham gia thị trường)
agent(tác nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Kinh doanh Kinh tế học Khoa học chính trị Nghiên cứu Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Secondary actor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị, và nghiên cứu điện ảnh. Trong kinh doanh, nó có thể đề cập đến các nhà cung cấp, đối tác, hoặc thậm chí đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn. Trong chính trị, nó có thể đề cập đến các nhóm lợi ích, tổ chức phi chính phủ, hoặc các quốc gia nhỏ hơn. Trong nghiên cứu điện ảnh, nó có thể chỉ một diễn viên đóng vai phụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to within

"in" được sử dụng để chỉ vai trò của tác nhân phụ trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể (ví dụ: 'a secondary actor in the automotive industry'). "to" được sử dụng để chỉ mối quan hệ của tác nhân phụ với tác nhân chính (ví dụ: 'secondary actor to the main character'). "within" dùng để chỉ phạm vi hoạt động (ví dụ: 'secondary actor within the political system').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary actor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)