securitization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Securitization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình gộp các loại nợ theo hợp đồng khác nhau như thế chấp nhà ở, thế chấp thương mại, cho vay ô tô hoặc nghĩa vụ nợ thẻ tín dụng (hoặc các tài sản khác tạo ra các khoản phải thu) và bán các dòng tiền liên quan của chúng cho các nhà đầu tư bên thứ ba dưới dạng chứng khoán.
Definition (English Meaning)
The process of pooling various types of contractual debt such as residential mortgages, commercial mortgages, auto loans or credit card debt obligations (or other assets that generate receivables) and selling their related cash flows to third party investors as securities.
Ví dụ Thực tế với 'Securitization'
-
"The securitization of mortgage loans contributed to the financial crisis of 2008."
"Việc chứng khoán hóa các khoản vay thế chấp đã góp phần vào cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008."
-
"Securitization allows banks to remove assets from their balance sheets."
"Chứng khoán hóa cho phép các ngân hàng loại bỏ tài sản khỏi bảng cân đối kế toán của họ."
-
"The process of securitization involves various complex financial instruments."
"Quá trình chứng khoán hóa liên quan đến nhiều công cụ tài chính phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Securitization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: securitization
- Verb: securitize
- Adjective: securitized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Securitization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Securitization thường được sử dụng để chuyển đổi các khoản nợ kém thanh khoản thành các chứng khoán có tính thanh khoản cao hơn, cho phép các tổ chức tài chính giải phóng vốn và quản lý rủi ro tín dụng. Nó khác với việc bán nợ đơn lẻ ở chỗ nó liên quan đến việc tạo ra một công cụ tài chính mới dựa trên một nhóm các khoản nợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Securitization of’ dùng để chỉ việc chứng khoán hóa một loại tài sản cụ thể (ví dụ: securitization of mortgages). ‘Securitization into’ dùng để chỉ việc chuyển đổi tài sản thành một loại chứng khoán cụ thể (ví dụ: securitization into asset-backed securities).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Securitization'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank has securitized its mortgage portfolio to free up capital.
|
Ngân hàng đã chứng khoán hóa danh mục thế chấp của mình để giải phóng vốn. |
| Phủ định |
They have not securitized any of their assets this quarter.
|
Họ đã không chứng khoán hóa bất kỳ tài sản nào của họ trong quý này. |
| Nghi vấn |
Has the company securitized its debt obligations?
|
Công ty đã chứng khoán hóa các nghĩa vụ nợ của mình chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This securitization is as complex as the previous one.
|
Chứng khoán hóa này phức tạp ngang với chứng khoán hóa trước. |
| Phủ định |
This securitization is not more advantageous than traditional lending.
|
Chứng khoán hóa này không có lợi hơn cho vay truyền thống. |
| Nghi vấn |
Is securitization the most efficient way to manage credit risk?
|
Có phải chứng khoán hóa là cách hiệu quả nhất để quản lý rủi ro tín dụng? |