(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ security violation
C1

security violation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi phạm an ninh sự cố an ninh vụ vi phạm bảo mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security violation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc sự kiện vi phạm chính sách, quy định hoặc hệ thống an ninh.

Definition (English Meaning)

An action or event that breaches or violates a security policy, regulation, or system.

Ví dụ Thực tế với 'Security violation'

  • "The company reported a serious security violation after hackers gained unauthorized access to customer data."

    "Công ty đã báo cáo một vụ vi phạm an ninh nghiêm trọng sau khi tin tặc truy cập trái phép vào dữ liệu khách hàng."

  • "Any attempt to access restricted files constitutes a security violation."

    "Bất kỳ nỗ lực truy cập vào các tập tin bị hạn chế đều cấu thành một hành vi vi phạm an ninh."

  • "The security violation resulted in significant financial losses for the company."

    "Vụ vi phạm an ninh đã gây ra tổn thất tài chính đáng kể cho công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Security violation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: security, violation
  • Verb: violate (liên quan đến 'violation')
  • Adjective: secure (liên quan đến 'security')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

security breach(vi phạm an ninh)
data breach(rò rỉ dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

security compliance(tuân thủ an ninh)
security enforcement(thực thi an ninh)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Security violation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh an ninh mạng, an ninh thông tin, và đôi khi trong các ngữ cảnh pháp lý liên quan đến bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư. 'Security violation' nhấn mạnh sự phá vỡ các quy tắc và biện pháp bảo vệ đã được thiết lập. Nó nghiêm trọng hơn một 'security issue' (vấn đề an ninh) vì 'violation' ngụ ý một hành động đã xảy ra, trong khi 'issue' chỉ một vấn đề tiềm tàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ ra cái gì bị vi phạm (ví dụ: a security violation *of* company policy). Sử dụng 'in' để chỉ ngữ cảnh hoặc hệ thống mà vi phạm xảy ra (ví dụ: a security violation *in* the database).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Security violation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)