self-governing region
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-governing region'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực tự quản, kiểm soát các vấn đề của riêng mình; có quyền tự quản.
Definition (English Meaning)
A region that controls its own affairs; having the power of self-government.
Ví dụ Thực tế với 'Self-governing region'
-
"Hong Kong is a self-governing region of China."
"Hồng Kông là một khu vực tự quản của Trung Quốc."
-
"The treaty granted the area the status of a self-governing region."
"Hiệp ước đã trao cho khu vực này quy chế là một khu vực tự quản."
-
"The debate continues over the extent of the self-governing region's powers."
"Cuộc tranh luận tiếp tục về mức độ quyền hạn của khu vực tự quản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-governing region'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-governing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-governing region'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các khu vực địa lý có một mức độ tự chủ nhất định trong việc ra quyết định và quản lý, nhưng vẫn thuộc chủ quyền của một quốc gia lớn hơn. Nó khác với 'independent nation' (quốc gia độc lập) ở chỗ không có chủ quyền hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-governing region'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.