(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-ruling territory
C1

self-ruling territory

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng lãnh thổ tự trị khu vực tự quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-ruling territory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ một vùng lãnh thổ tự quản, cai trị một cách độc lập.

Definition (English Meaning)

Referring to a territory that governs itself independently.

Ví dụ Thực tế với 'Self-ruling territory'

  • "Hong Kong is a self-ruling territory of China."

    "Hồng Kông là một vùng lãnh thổ tự trị của Trung Quốc."

  • "The island became a self-ruling territory after decades of colonial rule."

    "Hòn đảo trở thành một vùng lãnh thổ tự trị sau nhiều thập kỷ bị cai trị thuộc địa."

  • "The people of the self-ruling territory voted on their new constitution."

    "Người dân của vùng lãnh thổ tự trị đã bỏ phiếu cho hiến pháp mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-ruling territory'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autonomous region(vùng tự trị)
self-governed territory(vùng lãnh thổ tự quản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Self-ruling territory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và địa lý để mô tả các khu vực có quyền tự chủ đáng kể, mặc dù có thể vẫn thuộc chủ quyền của một quốc gia lớn hơn. Nó nhấn mạnh khả năng của lãnh thổ trong việc đưa ra quyết định và quản lý các vấn đề nội bộ mà không có sự can thiệp từ bên ngoài. Khác với 'autonomous region' (vùng tự trị) có thể nhấn mạnh đến sự ủy quyền quyền lực từ chính quyền trung ương, 'self-ruling territory' lại chú trọng vào khả năng tự quản của vùng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-ruling territory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)