(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ victim mentality
C1

victim mentality

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý nạn nhân tư duy nạn nhân thái độ nạn nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victim mentality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách suy nghĩ mà trong đó một người tin rằng họ luôn là nạn nhân của những hành động hoặc hoàn cảnh không công bằng và rằng họ không có quyền kiểm soát những gì xảy ra với họ.

Definition (English Meaning)

A way of thinking in which a person believes that they are always the victim of unfair actions or circumstances and that they have no control over what happens to them.

Ví dụ Thực tế với 'Victim mentality'

  • "His victim mentality prevented him from taking responsibility for his actions."

    "Tâm lý nạn nhân của anh ta đã ngăn cản anh ta chịu trách nhiệm cho hành động của mình."

  • "She struggled to overcome her victim mentality after the accident."

    "Cô ấy đã phải vật lộn để vượt qua tâm lý nạn nhân sau tai nạn."

  • "The company's culture fostered a victim mentality among its employees."

    "Văn hóa của công ty đã nuôi dưỡng tâm lý nạn nhân trong số các nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Victim mentality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: victim mentality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

empowerment(sự trao quyền)
agency(khả năng hành động)
personal responsibility(trách nhiệm cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

self-pity(tự thương hại)
blaming(đổ lỗi)
helplessness(sự bất lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Victim mentality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'victim mentality' mang tính tiêu cực, ám chỉ một trạng thái tâm lý khiến người đó không chịu trách nhiệm cho cuộc đời mình, đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh. Nó khác với việc thực sự là nạn nhân của một sự kiện nào đó; 'victim mentality' là một mô thức hành vi, một thói quen suy nghĩ. Khác với 'self-pity' (tự thương hại), 'victim mentality' thường gắn liền với việc đổ lỗi và thiếu khả năng hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

'with' thường được dùng để mô tả người có 'victim mentality' (e.g., "She dealt with the situation with a victim mentality."). 'about' thường được dùng để nói về việc bàn luận, viết về 'victim mentality' (e.g., "The article is about victim mentality.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Victim mentality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)