self-quarantine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-quarantine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tự cách ly bản thân khỏi những người khác để ngăn chặn sự lây lan của một bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là như một biện pháp phòng ngừa.
Definition (English Meaning)
The act of isolating oneself from others to prevent the spread of a contagious disease, especially as a precautionary measure.
Ví dụ Thực tế với 'Self-quarantine'
-
"After finding out she had been in contact with someone who tested positive for COVID-19, she decided to self-quarantine."
"Sau khi biết mình đã tiếp xúc với người có kết quả dương tính với COVID-19, cô ấy quyết định tự cách ly."
-
"Many people chose to self-quarantine to protect their families."
"Nhiều người đã chọn tự cách ly để bảo vệ gia đình của họ."
-
"The government recommended self-quarantine for anyone experiencing symptoms."
"Chính phủ khuyến nghị tự cách ly cho bất kỳ ai có triệu chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-quarantine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-quarantine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-quarantine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Self-quarantine” nhấn mạnh việc cá nhân tự nguyện thực hiện cách ly, khác với “quarantine” do cơ quan chức năng áp đặt. Thường được dùng khi một người có thể đã tiếp xúc với bệnh truyền nhiễm nhưng chưa có triệu chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in self-quarantine": chỉ trạng thái đang thực hiện tự cách ly (e.g., "He is in self-quarantine."). "self-quarantine for [duration]": chỉ khoảng thời gian tự cách ly (e.g., "self-quarantine for 14 days").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-quarantine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.