servant
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Servant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người được thuê để thực hiện các công việc gia đình như dọn dẹp, nấu ăn và phục vụ.
Definition (English Meaning)
A person employed to perform domestic tasks such as cleaning, cooking, and serving.
Ví dụ Thực tế với 'Servant'
-
"She worked as a servant in a wealthy household."
"Cô ấy làm người hầu trong một gia đình giàu có."
-
"The restaurant staff are attentive servants."
"Các nhân viên nhà hàng là những người phục vụ chu đáo."
-
"He saw himself as a public servant."
"Anh ấy xem mình là một công bộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Servant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: servant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Servant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'servant' thường mang nghĩa người làm công, người hầu trong gia đình hoặc tổ chức. Trong bối cảnh hiện đại, từ này có thể mang tính trang trọng hoặc lỗi thời, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nên phân biệt với 'employee' (nhân viên) là người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức và 'worker' (công nhân) chỉ người lao động chân tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'servant of', nó thường chỉ sự phục vụ một lý tưởng, mục đích hoặc một người có địa vị cao hơn. Ví dụ: 'a servant of the people' (người phục vụ nhân dân). Khi dùng 'servant to', nó nhấn mạnh sự phục tùng hoặc làm việc cho ai đó. Ví dụ: 'He was a loyal servant to the king' (Ông là một người hầu trung thành của nhà vua).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Servant'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grand estate employed many servants: each had a specific role and responsibility.
|
Dinh thự lớn thuê rất nhiều người hầu: mỗi người có một vai trò và trách nhiệm cụ thể. |
| Phủ định |
He was no ordinary house guest: he was treated like a servant, doing chores and running errands.
|
Anh ấy không phải là một vị khách bình thường: anh ấy bị đối xử như một người hầu, làm việc vặt và chạy việc. |
| Nghi vấn |
Was she truly a servant in disguise: or was she a spy sent to gather information?
|
Cô ấy có thực sự là một người hầu cải trang không: hay cô ấy là một điệp viên được cử đến để thu thập thông tin? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loyal servant, knowing his master's habits, prepared his tea every morning.
|
Người hầu trung thành, hiểu rõ thói quen của chủ nhân, chuẩn bị trà cho ông ấy mỗi sáng. |
| Phủ định |
Despite his long service, the servant, unlike his peers, never complained about his tasks.
|
Mặc dù phục vụ lâu năm, người hầu đó, không giống như những người khác, không bao giờ phàn nàn về công việc của mình. |
| Nghi vấn |
John, the new servant, is he capable of managing the household duties?
|
John, người hầu mới, liệu anh ấy có khả năng quản lý công việc nhà không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The servant was cleaning the silver when the guests arrived.
|
Người hầu đang lau chùi bộ đồ bạc khi khách đến. |
| Phủ định |
The servant wasn't answering the door because she was busy in the kitchen.
|
Người hầu không ra mở cửa vì cô ấy đang bận trong bếp. |
| Nghi vấn |
Were the servants preparing dinner when the fire started?
|
Có phải những người hầu đang chuẩn bị bữa tối khi đám cháy bắt đầu không? |