(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual aid
B2

sexual aid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dụng cụ hỗ trợ tình dục đồ chơi tình dục thiết bị hỗ trợ tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual aid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật phẩm hoặc thiết bị được sử dụng để tăng cường hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tình dục hoặc khoái cảm.

Definition (English Meaning)

An object or device used to enhance or facilitate sexual activity or pleasure.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual aid'

  • "Many couples find that using a sexual aid can enhance their intimacy."

    "Nhiều cặp đôi nhận thấy rằng việc sử dụng một công cụ hỗ trợ tình dục có thể tăng cường sự thân mật của họ."

  • "The store sells a variety of sexual aids."

    "Cửa hàng bán nhiều loại công cụ hỗ trợ tình dục."

  • "Some people use sexual aids to explore their sexuality."

    "Một số người sử dụng công cụ hỗ trợ tình dục để khám phá giới tính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual aid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual aid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sex toy(đồ chơi tình dục)
erotic aid(dụng cụ hỗ trợ tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe và Tình dục

Ghi chú Cách dùng 'Sexual aid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sexual aid' là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau như đồ chơi tình dục, chất bôi trơn, thuốc hỗ trợ cương dương và các thiết bị hỗ trợ tình dục khác. Nó mang tính chất trung lập, không mang ý nghĩa tiêu cực hay thô tục. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này cần phù hợp với ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ sự kết hợp với hành động. Ví dụ: 'Using a sexual aid with your partner'. Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'A sexual aid for enhanced pleasure'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual aid'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to use a sexual aid to enhance their intimacy.
Họ sẽ sử dụng một công cụ hỗ trợ tình dục để tăng cường sự thân mật của họ.
Phủ định
She is not going to buy a sexual aid; she prefers natural methods.
Cô ấy sẽ không mua một công cụ hỗ trợ tình dục; cô ấy thích các phương pháp tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Are you going to discuss the use of sexual aids with your partner?
Bạn có định thảo luận về việc sử dụng các công cụ hỗ trợ tình dục với đối tác của bạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to be more hesitant to discuss sexual aids openly.
Mọi người đã từng ngần ngại hơn khi thảo luận về các công cụ hỗ trợ tình dục một cách cởi mở.
Phủ định
She didn't use to need any sexual aids, but her preferences changed.
Cô ấy đã từng không cần bất kỳ công cụ hỗ trợ tình dục nào, nhưng sở thích của cô ấy đã thay đổi.
Nghi vấn
Did they use to sell sexual aids in this pharmacy?
Họ đã từng bán các công cụ hỗ trợ tình dục ở hiệu thuốc này sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)