sexual avoidance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual avoidance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cố ý tránh né các hoạt động hoặc tình huống liên quan đến tình dục.
Definition (English Meaning)
The act of deliberately avoiding sexual activity or situations.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual avoidance'
-
"Sexual avoidance can be a symptom of deeper relationship problems."
"Tránh né tình dục có thể là một triệu chứng của những vấn đề sâu sắc hơn trong mối quan hệ."
-
"Her sexual avoidance was a major concern for her partner."
"Việc cô ấy né tránh tình dục là một mối lo ngại lớn đối với bạn tình của cô ấy."
-
"Therapy can help individuals overcome sexual avoidance stemming from past trauma."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân vượt qua sự né tránh tình dục bắt nguồn từ chấn thương trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual avoidance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual avoidance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual avoidance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả một hành vi có thể là dấu hiệu của các vấn đề sâu xa hơn, như lo âu, chấn thương hoặc các vấn đề trong mối quan hệ. Nó khác với sự kiêng khem (abstinence) vì nó mang tính chất né tránh do sợ hãi hoặc khó chịu hơn là một lựa chọn có ý thức về mặt đạo đức hoặc tôn giáo. So với 'sexual repression' (kìm nén tình dục), 'sexual avoidance' nhấn mạnh hành động chủ động né tránh hơn là kìm hãm những thôi thúc tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó chỉ ra điều mà người đó đang né tránh ('sexual avoidance of intimacy'). Khi đi với 'in', nó chỉ ra bối cảnh mà sự né tránh xảy ra ('sexual avoidance in relationships').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual avoidance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.