sharp-pointed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharp-pointed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một điểm hoặc đầu nhọn; thon về một điểm nhọn.
Definition (English Meaning)
Having a point or end that is sharp; tapering to a sharp point.
Ví dụ Thực tế với 'Sharp-pointed'
-
"The thorns on the rose bush were sharp-pointed."
"Những cái gai trên bụi hoa hồng rất nhọn."
-
"The artist used a sharp-pointed pencil to create fine details."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng một cây bút chì nhọn để tạo ra các chi tiết tinh xảo."
-
"Be careful with that knife; it's very sharp-pointed."
"Hãy cẩn thận với con dao đó; nó rất nhọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sharp-pointed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sharp-pointed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sharp-pointed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mô tả một vật có đầu nhọn và sắc, thường gây ấn tượng về khả năng đâm xuyên hoặc làm tổn thương. Nó thường được sử dụng để mô tả các vật thể như kim, dao, bút chì, hoặc các bộ phận cơ thể như răng nanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharp-pointed'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist, known for his detail, used a sharp-pointed tool to create intricate engravings, and the result was breathtaking.
|
Người nghệ sĩ, nổi tiếng với sự tỉ mỉ, đã sử dụng một công cụ nhọn để tạo ra những hình khắc phức tạp, và kết quả thật ngoạn mục. |
| Phủ định |
Unlike other weapons, this particular one isn't sharp-pointed, so it's not suitable for piercing armor.
|
Không giống như các loại vũ khí khác, vũ khí cụ thể này không nhọn, vì vậy nó không phù hợp để xuyên áo giáp. |
| Nghi vấn |
Given its sharp-pointed design, is this tool, despite its age, still dangerous?
|
Với thiết kế nhọn của nó, liệu công cụ này, bất chấp tuổi đời, vẫn còn nguy hiểm không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you touch the cactus with sharp-pointed spines, you will get pricked.
|
Nếu bạn chạm vào cây xương rồng có gai nhọn, bạn sẽ bị gai đâm. |
| Phủ định |
If you don't handle the sharp-pointed knife carefully, you will cut yourself.
|
Nếu bạn không xử lý con dao nhọn cẩn thận, bạn sẽ bị đứt tay. |
| Nghi vấn |
Will you bleed if the sharp-pointed needle pricks your skin?
|
Bạn sẽ chảy máu nếu kim nhọn đâm vào da bạn chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the thorns on this rose bush weren't so sharp-pointed; I keep getting scratched.
|
Tôi ước những cái gai trên bụi hoa hồng này không nhọn như vậy; tôi cứ bị trầy xước mãi. |
| Phủ định |
If only the artist hadn't used such sharp-pointed tools; the sculpture would be more forgiving to the touch.
|
Ước gì nghệ sĩ đã không sử dụng những công cụ nhọn như vậy; tác phẩm điêu khắc sẽ dễ chịu hơn khi chạm vào. |
| Nghi vấn |
Do you wish the darts you're using weren't so sharp-pointed, or do you like the precision they offer?
|
Bạn có ước những mũi tên bạn đang dùng không nhọn như vậy không, hay bạn thích sự chính xác mà chúng mang lại? |