(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ short-sighted
B2

short-sighted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiển cận cận thị không có tầm nhìn xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Short-sighted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu tầm nhìn xa; không có khả năng nhìn thấy hậu quả lâu dài từ hành động của mình; ngoài ra, còn có nghĩa là cận thị.

Definition (English Meaning)

Lacking foresight; unable to see the long-term consequences of one's actions; also, nearsighted.

Ví dụ Thực tế với 'Short-sighted'

  • "Their short-sighted economic policies led to a recession."

    "Chính sách kinh tế thiển cận của họ đã dẫn đến suy thoái kinh tế."

  • "It was short-sighted of the company to cut back on research spending."

    "Việc công ty cắt giảm chi phí nghiên cứu là một hành động thiển cận."

  • "The government's short-sighted approach to environmental issues will have long-term consequences."

    "Cách tiếp cận thiển cận của chính phủ đối với các vấn đề môi trường sẽ gây ra những hậu quả lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Short-sighted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: short-sighted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Chính trị/Kinh tế/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Short-sighted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được dùng theo nghĩa bóng, 'short-sighted' ám chỉ việc thiếu khả năng lập kế hoạch hoặc dự đoán các vấn đề có thể xảy ra trong tương lai. Khi được dùng theo nghĩa đen, nó ám chỉ tình trạng mắt cận thị, không nhìn rõ vật ở xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Short-sighted'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, who is short-sighted in his economic policies, is alienating many voters.
Chính trị gia, người thiển cận trong các chính sách kinh tế của mình, đang làm mất lòng nhiều cử tri.
Phủ định
The company, whose CEO isn't short-sighted when planning for the future, is experiencing rapid growth.
Công ty, mà CEO không hề thiển cận khi lên kế hoạch cho tương lai, đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng.
Nghi vấn
Is that the student who is short-sighted and only focuses on passing the exam?
Có phải đó là học sinh thiển cận và chỉ tập trung vào việc vượt qua kỳ thi không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should be short-sighted if he doesn't wear his glasses.
Anh ấy có lẽ sẽ bị cận thị nếu không đeo kính.
Phủ định
She couldn't be short-sighted because she has perfect vision.
Cô ấy không thể bị cận thị vì cô ấy có thị lực hoàn hảo.
Nghi vấn
Might they be short-sighted and need to sit closer to the screen?
Có lẽ nào họ bị cận thị và cần ngồi gần màn hình hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is short-sighted, they wear glasses.
Nếu ai đó bị cận thị, họ đeo kính.
Phủ định
If you are not short-sighted, you don't need to wear glasses to read.
Nếu bạn không bị cận thị, bạn không cần đeo kính để đọc.
Nghi vấn
If a child squints a lot, do their parents usually take them to an eye doctor to check if they are short-sighted?
Nếu một đứa trẻ nheo mắt nhiều, bố mẹ chúng có thường đưa chúng đến bác sĩ mắt để kiểm tra xem chúng có bị cận thị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)