shunning reality
Động từ (phân từ hiện tại)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shunning reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ động né tránh hoặc phớt lờ thực tế; lựa chọn không đối mặt hoặc thừa nhận những gì đang thực sự xảy ra.
Definition (English Meaning)
Actively avoiding or ignoring reality; choosing not to confront or acknowledge what is actually happening.
Ví dụ Thực tế với 'Shunning reality'
-
"His shunning of reality led to poor decision-making."
"Việc anh ta né tránh thực tế đã dẫn đến những quyết định tồi tệ."
-
"By shunning reality, she prolonged her suffering."
"Bằng cách né tránh thực tế, cô ấy kéo dài sự đau khổ của mình."
-
"The government was accused of shunning reality regarding the economic crisis."
"Chính phủ bị cáo buộc né tránh thực tế liên quan đến cuộc khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shunning reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shun
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shunning reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một người đang cố gắng trốn tránh sự thật khó khăn, đau đớn hoặc không thoải mái. Nó mạnh hơn so với việc đơn giản là 'ignoring reality' (phớt lờ thực tế), vì 'shunning' bao hàm một hành động chủ động và có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shunning reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.