(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shunning reality
C1

shunning reality

Động từ (phân từ hiện tại)

Nghĩa tiếng Việt

né tránh thực tế lảng tránh thực tế trốn tránh thực tế thoát ly thực tế sống trong ảo tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shunning reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ động né tránh hoặc phớt lờ thực tế; lựa chọn không đối mặt hoặc thừa nhận những gì đang thực sự xảy ra.

Definition (English Meaning)

Actively avoiding or ignoring reality; choosing not to confront or acknowledge what is actually happening.

Ví dụ Thực tế với 'Shunning reality'

  • "His shunning of reality led to poor decision-making."

    "Việc anh ta né tránh thực tế đã dẫn đến những quyết định tồi tệ."

  • "By shunning reality, she prolonged her suffering."

    "Bằng cách né tránh thực tế, cô ấy kéo dài sự đau khổ của mình."

  • "The government was accused of shunning reality regarding the economic crisis."

    "Chính phủ bị cáo buộc né tránh thực tế liên quan đến cuộc khủng hoảng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shunning reality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

avoiding reality(tránh né thực tế)
escaping reality(thoát ly thực tế)
evading reality(lẩn tránh thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

facing reality(đối mặt với thực tế)
embracing reality(chấp nhận thực tế)
confronting reality(đương đầu với thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

denial(sự phủ nhận)
escapism(chủ nghĩa thoát ly)
ostrich effect(hiệu ứng đà điểu (chôn đầu xuống đất để tránh nguy hiểm))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Triết học/Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Shunning reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một người đang cố gắng trốn tránh sự thật khó khăn, đau đớn hoặc không thoải mái. Nó mạnh hơn so với việc đơn giản là 'ignoring reality' (phớt lờ thực tế), vì 'shunning' bao hàm một hành động chủ động và có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shunning reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)