(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shy away from
B2

shy away from

Verb (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tránh né lảng tránh né tránh e dè ngại ngần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shy away from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tránh né, lảng tránh điều gì đó vì bạn lo lắng hoặc sợ hãi.

Definition (English Meaning)

To avoid something because you are nervous or frightened.

Ví dụ Thực tế với 'Shy away from'

  • "He never shied away from a fight."

    "Anh ấy chưa bao giờ lảng tránh một cuộc chiến."

  • "Many people shy away from difficult conversations."

    "Nhiều người né tránh những cuộc trò chuyện khó khăn."

  • "The company shied away from investing in new technology due to the high cost."

    "Công ty đã tránh đầu tư vào công nghệ mới vì chi phí cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shy away from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shy away
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hesitate(do dự)
falter(ngập ngừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Shy away from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'shy away from' thể hiện sự trốn tránh, né tránh một tình huống, trách nhiệm hoặc chủ đề nào đó do cảm thấy không thoải mái, thiếu tự tin hoặc sợ hãi. Nó thường mang sắc thái tiêu cực hoặc thể hiện sự dè dặt. Khác với 'avoid' đơn thuần mang nghĩa tránh, 'shy away from' nhấn mạnh yếu tố tâm lý, cảm xúc dẫn đến hành động tránh né.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' đi sau 'shy away' và chỉ đối tượng hoặc tình huống bị tránh né.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shy away from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)