(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meaningful data
B2

meaningful data

tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu có ý nghĩa dữ liệu hữu ích dữ liệu giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaningful data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ý nghĩa, mục đích; quan trọng, đáng kể.

Definition (English Meaning)

Having a meaning or purpose; significant.

Ví dụ Thực tế với 'Meaningful data'

  • "We need to collect meaningful data to improve our understanding of customer behavior."

    "Chúng ta cần thu thập dữ liệu có ý nghĩa để cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về hành vi khách hàng."

  • "Collecting meaningful data is crucial for making informed decisions."

    "Thu thập dữ liệu có ý nghĩa là rất quan trọng để đưa ra các quyết định sáng suốt."

  • "The algorithm filters out irrelevant information, leaving only meaningful data."

    "Thuật toán loại bỏ thông tin không liên quan, chỉ để lại dữ liệu có ý nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meaningful data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

useless data(dữ liệu vô dụng)
irrelevant data(dữ liệu không liên quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Meaningful data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Meaningful" nhấn mạnh việc dữ liệu mang lại thông tin có giá trị, có thể sử dụng để đưa ra quyết định hoặc hiểu rõ hơn về một vấn đề. Khác với "relevant" (liên quan), "meaningful" không chỉ cần liên quan mà còn phải có ý nghĩa thực sự. So với "significant" (quan trọng), "meaningful" mang sắc thái về việc dữ liệu có ý nghĩa đối với người dùng/hệ thống hơn là chỉ đơn thuần là quan trọng về mặt thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

"Meaningful to": có ý nghĩa đối với ai/cái gì. Ví dụ: "This data is meaningful to the marketing team." (Dữ liệu này có ý nghĩa đối với đội marketing). "Meaningful for": có ý nghĩa cho mục đích gì. Ví dụ: "This data is meaningful for predicting future trends." (Dữ liệu này có ý nghĩa trong việc dự đoán xu hướng tương lai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaningful data'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to ignore meaningful data, relying on gut feelings instead.
Công ty đã từng phớt lờ dữ liệu có ý nghĩa, thay vào đó dựa vào cảm tính.
Phủ định
We didn't use to analyze the data for meaningful insights.
Chúng tôi đã từng không phân tích dữ liệu để tìm ra những hiểu biết sâu sắc có ý nghĩa.
Nghi vấn
Did they use to disregard meaningful data when making decisions?
Họ đã từng bỏ qua dữ liệu có ý nghĩa khi đưa ra quyết định phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)