relevant data
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relevant data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan mật thiết hoặc thích hợp với vấn đề đang được xem xét.
Definition (English Meaning)
Closely connected or appropriate to the matter at hand.
Ví dụ Thực tế với 'Relevant data'
-
"This information is highly relevant to our investigation."
"Thông tin này rất liên quan đến cuộc điều tra của chúng tôi."
-
"The relevant data was used to create the report."
"Dữ liệu liên quan đã được sử dụng để tạo báo cáo."
-
"Please provide only the relevant data for the application."
"Vui lòng chỉ cung cấp dữ liệu liên quan cho ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relevant data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: relevant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relevant data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'relevant' ám chỉ sự liên kết trực tiếp và quan trọng đến chủ đề đang thảo luận. Nó thường được dùng để phân biệt thông tin quan trọng và có giá trị với thông tin không liên quan hoặc ít quan trọng. So với 'related', 'relevant' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự liên quan trực tiếp và hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng mà 'relevant' liên quan đến. Ví dụ: 'relevant to the discussion' (liên quan đến cuộc thảo luận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relevant data'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team used relevant data to improve the campaign's effectiveness.
|
Đội ngũ marketing đã sử dụng dữ liệu liên quan để cải thiện hiệu quả của chiến dịch. |
| Phủ định |
Not only did the company collect relevant data, but also they failed to analyze it properly.
|
Không chỉ công ty đã thu thập dữ liệu liên quan, mà họ còn không phân tích nó một cách thích hợp. |
| Nghi vấn |
Should you require relevant data for your research, please contact the statistics department.
|
Nếu bạn cần dữ liệu liên quan cho nghiên cứu của mình, vui lòng liên hệ với bộ phận thống kê. |