insignificant data
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificant data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng xem xét.
Definition (English Meaning)
Too small or unimportant to be worth considering.
Ví dụ Thực tế với 'Insignificant data'
-
"The amount of rainfall was insignificant."
"Lượng mưa là không đáng kể."
-
"The statistical analysis revealed that the variations were insignificant."
"Phân tích thống kê cho thấy những biến đổi đó là không đáng kể."
-
"The error was insignificant and did not affect the final results."
"Lỗi này không đáng kể và không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificant data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insignificant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insignificant data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'insignificant' nhấn mạnh sự thiếu quan trọng, tầm thường, không đáng kể của một sự vật, sự việc hoặc thông tin. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không ảnh hưởng lớn hoặc không có giá trị đáng kể trong một ngữ cảnh cụ thể. Khác với 'unimportant', 'insignificant' thường mang ý nghĩa khách quan hơn về mặt kích thước hoặc tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificant data'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sensor malfunctions, the data it collects is insignificant.
|
Nếu cảm biến bị trục trặc, dữ liệu nó thu thập được là không đáng kể. |
| Phủ định |
When the sample size is small, the statistical analysis is not significant.
|
Khi kích thước mẫu nhỏ, phân tích thống kê không có ý nghĩa. |
| Nghi vấn |
If there are too many outliers, is the average insignificant?
|
Nếu có quá nhiều giá trị ngoại lệ, liệu giá trị trung bình có không đáng kể không? |