(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insignificant data
B2

insignificant data

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu không đáng kể dữ liệu không quan trọng dữ liệu tầm thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificant data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng xem xét.

Definition (English Meaning)

Too small or unimportant to be worth considering.

Ví dụ Thực tế với 'Insignificant data'

  • "The amount of rainfall was insignificant."

    "Lượng mưa là không đáng kể."

  • "The statistical analysis revealed that the variations were insignificant."

    "Phân tích thống kê cho thấy những biến đổi đó là không đáng kể."

  • "The error was insignificant and did not affect the final results."

    "Lỗi này không đáng kể và không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificant data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negligible(không đáng kể) trivial(tầm thường)
unimportant(không quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

noise(nhiễu (trong dữ liệu))
outlier(dữ liệu ngoại lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học dữ liệu Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Insignificant data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'insignificant' nhấn mạnh sự thiếu quan trọng, tầm thường, không đáng kể của một sự vật, sự việc hoặc thông tin. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không ảnh hưởng lớn hoặc không có giá trị đáng kể trong một ngữ cảnh cụ thể. Khác với 'unimportant', 'insignificant' thường mang ý nghĩa khách quan hơn về mặt kích thước hoặc tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificant data'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sensor malfunctions, the data it collects is insignificant.
Nếu cảm biến bị trục trặc, dữ liệu nó thu thập được là không đáng kể.
Phủ định
When the sample size is small, the statistical analysis is not significant.
Khi kích thước mẫu nhỏ, phân tích thống kê không có ý nghĩa.
Nghi vấn
If there are too many outliers, is the average insignificant?
Nếu có quá nhiều giá trị ngoại lệ, liệu giá trị trung bình có không đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)