(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ significant number
B2

significant number

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

một số lượng đáng kể số lượng lớn một lượng đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Significant number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng đáng kể, lớn hoặc quan trọng đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

A noticeably large or important number.

Ví dụ Thực tế với 'Significant number'

  • "A significant number of people have expressed concerns about the new policy."

    "Một số lượng đáng kể người đã bày tỏ lo ngại về chính sách mới."

  • "There has been a significant number of changes in the company recently."

    "Gần đây đã có một số lượng thay đổi đáng kể trong công ty."

  • "A significant number of votes were cast in favor of the proposal."

    "Một số lượng phiếu bầu đáng kể đã được bầu ủng hộ đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Significant number'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

considerable number(số lượng đáng kể) substantial number(số lượng lớn)
appreciable number(số lượng có thể nhận thấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant number(số lượng không đáng kể)
negligible number(số lượng không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

majority(đa số) minority(thiểu số)
percentage(tỷ lệ phần trăm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Significant number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một số lượng đủ lớn để gây ảnh hưởng hoặc đáng được quan tâm. Nó không chỉ đơn thuần là một số lớn, mà còn nhấn mạnh đến tầm quan trọng của số lượng đó trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa về chất lượng hơn là số lượng tuyệt đối. Ví dụ, 'a significant number of complaints' không chỉ có nghĩa là có nhiều phàn nàn, mà còn ngụ ý rằng số lượng phàn nàn này đủ lớn để cần được giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng sau 'significant number' để chỉ đối tượng hoặc loại đối tượng mà số lượng đó liên quan đến. Ví dụ: 'a significant number of students', 'a significant number of problems'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Significant number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)