significant number
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Significant number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng đáng kể, lớn hoặc quan trọng đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
A noticeably large or important number.
Ví dụ Thực tế với 'Significant number'
-
"A significant number of people have expressed concerns about the new policy."
"Một số lượng đáng kể người đã bày tỏ lo ngại về chính sách mới."
-
"There has been a significant number of changes in the company recently."
"Gần đây đã có một số lượng thay đổi đáng kể trong công ty."
-
"A significant number of votes were cast in favor of the proposal."
"Một số lượng phiếu bầu đáng kể đã được bầu ủng hộ đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Significant number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Significant number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một số lượng đủ lớn để gây ảnh hưởng hoặc đáng được quan tâm. Nó không chỉ đơn thuần là một số lớn, mà còn nhấn mạnh đến tầm quan trọng của số lượng đó trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa về chất lượng hơn là số lượng tuyệt đối. Ví dụ, 'a significant number of complaints' không chỉ có nghĩa là có nhiều phàn nàn, mà còn ngụ ý rằng số lượng phàn nàn này đủ lớn để cần được giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng sau 'significant number' để chỉ đối tượng hoặc loại đối tượng mà số lượng đó liên quan đến. Ví dụ: 'a significant number of students', 'a significant number of problems'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Significant number'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.