correspondingly to
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correspondingly to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tương ứng; tương tự; theo tỷ lệ với.
Definition (English Meaning)
In a corresponding manner; similarly; in proportion to.
Ví dụ Thực tế với 'Correspondingly to'
-
"As sales increased, profits rose correspondingly to meet expectations."
"Khi doanh số tăng lên, lợi nhuận cũng tăng lên tương ứng để đáp ứng kỳ vọng."
-
"The demand increased, and production increased correspondingly."
"Nhu cầu tăng lên, và sản lượng cũng tăng lên tương ứng."
-
"The price of oil went up, and correspondingly, the cost of petrol increased."
"Giá dầu tăng lên, và tương ứng, giá xăng cũng tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Correspondingly to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: correspondingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Correspondingly to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'correspondingly' đi kèm với 'to', nó thường chỉ mối quan hệ tỉ lệ hoặc sự tương ứng giữa hai sự vật, hiện tượng, hoặc hành động. Cụm từ này nhấn mạnh rằng sự thay đổi hoặc đặc điểm của một yếu tố sẽ kéo theo sự thay đổi hoặc đặc điểm tương tự ở yếu tố khác. Nó thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' kết nối trạng từ 'correspondingly' với yếu tố mà nó tương ứng. Nó chỉ rõ đối tượng hoặc phạm vi mà sự tương ứng được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Correspondingly to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.