skill atrophy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skill atrophy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm hoặc mất dần các kỹ năng hoặc khả năng do thiếu sử dụng hoặc luyện tập.
Definition (English Meaning)
The gradual decline or loss of skills or abilities due to lack of use or practice.
Ví dụ Thực tế với 'Skill atrophy'
-
"Without regular practice, language skills can suffer from skill atrophy."
"Nếu không luyện tập thường xuyên, các kỹ năng ngôn ngữ có thể bị suy giảm."
-
"Remote work, if not managed effectively, can lead to skill atrophy in certain areas."
"Làm việc từ xa, nếu không được quản lý hiệu quả, có thể dẫn đến sự suy giảm kỹ năng trong một số lĩnh vực nhất định."
-
"The company implemented a training program to combat skill atrophy among its employees."
"Công ty đã triển khai một chương trình đào tạo để chống lại sự suy giảm kỹ năng trong số nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skill atrophy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skill atrophy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skill atrophy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'skill atrophy' nhấn mạnh sự suy giảm khả năng do không được sử dụng thường xuyên. Nó khác với 'skill decay', mặc dù hai cụm từ này thường được dùng thay thế cho nhau. 'Skill atrophy' có thể ám chỉ sự suy giảm sâu sắc hơn, thậm chí mất hoàn toàn kỹ năng, trong khi 'skill decay' thường chỉ sự suy giảm tạm thời hoặc một phần. Sự khác biệt nằm ở mức độ và khả năng phục hồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ kỹ năng nào bị teo: 'skill atrophy of language skills', 'skill atrophy of programming skills'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skill atrophy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.