(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unskilled
B1

unskilled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có kỹ năng lao động phổ thông thiếu kỹ năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unskilled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hoặc không đòi hỏi kỹ năng hoặc đào tạo đặc biệt.

Definition (English Meaning)

Not having or requiring special skill or training.

Ví dụ Thực tế với 'Unskilled'

  • "The job is unskilled and pays very little."

    "Công việc này không đòi hỏi kỹ năng và trả lương rất thấp."

  • "Many unskilled workers lost their jobs during the recession."

    "Nhiều công nhân không có kỹ năng đã mất việc trong thời kỳ suy thoái."

  • "Unskilled labor is often paid minimum wage."

    "Lao động phổ thông thường được trả lương tối thiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unskilled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unskilled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lao động Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unskilled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unskilled' thường được sử dụng để mô tả công việc, người lao động hoặc hành động thiếu kỹ năng chuyên môn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu khả năng hoặc kinh nghiệm cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Cần phân biệt với 'untrained' (chưa được đào tạo), vì 'unskilled' có thể ám chỉ cả việc thiếu đào tạo lẫn năng khiếu tự nhiên. So với 'inexperienced' (thiếu kinh nghiệm), 'unskilled' nhấn mạnh vào sự thiếu hụt kỹ năng hơn là thời gian làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unskilled'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was unskilled at playing the piano when he started, but he improved quickly.
Anh ấy không có kỹ năng chơi piano khi mới bắt đầu, nhưng anh ấy đã tiến bộ rất nhanh.
Phủ định
She isn't unskilled; she has years of experience in this field.
Cô ấy không phải là người thiếu kỹ năng; cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Nghi vấn
Is he unskilled enough to make such a basic mistake?
Anh ta có thiếu kỹ năng đến mức mắc một lỗi cơ bản như vậy không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is less unskilled than his brother in carpentry.
Anh ấy kém vụng về hơn anh trai mình trong nghề mộc.
Phủ định
She is not as unskilled as she pretends to be.
Cô ấy không vụng về như cô ấy giả vờ.
Nghi vấn
Is he the least unskilled worker in the factory?
Anh ấy có phải là công nhân ít vụng về nhất trong nhà máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)