slideshow
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slideshow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trình chiếu các hình ảnh tĩnh (slide) trên màn hình chiếu hoặc thiết bị hiển thị điện tử, thường theo một trình tự được sắp xếp trước.
Definition (English Meaning)
A presentation of a series of still images (slides) on a projection screen or electronic display device, typically in a prearranged sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Slideshow'
-
"The professor used a slideshow to illustrate her lecture."
"Giáo sư đã sử dụng một slideshow để minh họa bài giảng của mình."
-
"He created a slideshow of his vacation photos."
"Anh ấy đã tạo một slideshow về những bức ảnh kỳ nghỉ của mình."
-
"The company's annual report was presented as a slideshow."
"Báo cáo thường niên của công ty được trình bày dưới dạng một slideshow."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slideshow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slideshow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slideshow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Slideshow thường được sử dụng để trình bày thông tin, kể chuyện, hoặc minh họa một bài giảng. Nó thường đơn giản hơn một video và tập trung vào các hình ảnh tĩnh thay vì chuyển động. Thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình, giảng dạy, hoặc chia sẻ ảnh cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slideshow'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My presentation includes a slideshow with interesting images.
|
Bài thuyết trình của tôi bao gồm một slideshow với những hình ảnh thú vị. |
| Phủ định |
She does not use a slideshow in her lectures because she prefers interactive discussions.
|
Cô ấy không sử dụng slideshow trong các bài giảng của mình vì cô ấy thích các cuộc thảo luận tương tác hơn. |
| Nghi vấn |
Do they often create a slideshow for their weekly meetings?
|
Họ có thường tạo một slideshow cho các cuộc họp hàng tuần của họ không? |