(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slideshow
B1

slideshow

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình chiếu bài trình chiếu slide trình chiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slideshow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trình chiếu các hình ảnh tĩnh (slide) trên màn hình chiếu hoặc thiết bị hiển thị điện tử, thường theo một trình tự được sắp xếp trước.

Definition (English Meaning)

A presentation of a series of still images (slides) on a projection screen or electronic display device, typically in a prearranged sequence.

Ví dụ Thực tế với 'Slideshow'

  • "The professor used a slideshow to illustrate her lecture."

    "Giáo sư đã sử dụng một slideshow để minh họa bài giảng của mình."

  • "He created a slideshow of his vacation photos."

    "Anh ấy đã tạo một slideshow về những bức ảnh kỳ nghỉ của mình."

  • "The company's annual report was presented as a slideshow."

    "Báo cáo thường niên của công ty được trình bày dưới dạng một slideshow."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slideshow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slideshow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

PowerPoint(Phần mềm PowerPoint) Keynote(Phần mềm Keynote)
Google Slides(Google Trang trình bày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Slideshow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slideshow thường được sử dụng để trình bày thông tin, kể chuyện, hoặc minh họa một bài giảng. Nó thường đơn giản hơn một video và tập trung vào các hình ảnh tĩnh thay vì chuyển động. Thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình, giảng dạy, hoặc chia sẻ ảnh cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slideshow'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My presentation includes a slideshow with interesting images.
Bài thuyết trình của tôi bao gồm một slideshow với những hình ảnh thú vị.
Phủ định
She does not use a slideshow in her lectures because she prefers interactive discussions.
Cô ấy không sử dụng slideshow trong các bài giảng của mình vì cô ấy thích các cuộc thảo luận tương tác hơn.
Nghi vấn
Do they often create a slideshow for their weekly meetings?
Họ có thường tạo một slideshow cho các cuộc họp hàng tuần của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)