slow fashion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slow fashion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiếp cận có ý thức đối với thời trang, ưu tiên chất lượng, sản xuất có đạo đức, tính bền vững môi trường và tuổi thọ sản phẩm hơn là các xu hướng sản xuất hàng loạt và dễ bị loại bỏ.
Definition (English Meaning)
A conscious approach to fashion that prioritizes quality, ethical production, environmental sustainability, and longevity over mass-produced, disposable trends.
Ví dụ Thực tế với 'Slow fashion'
-
"She's really getting into slow fashion by buying clothes from sustainable brands."
"Cô ấy đang thực sự tham gia vào phong trào thời trang chậm bằng cách mua quần áo từ các thương hiệu bền vững."
-
"Slow fashion aims to reduce the environmental impact of the fashion industry."
"Thời trang chậm nhằm mục đích giảm tác động môi trường của ngành công nghiệp thời trang."
-
"Supporting local artisans is a key aspect of slow fashion."
"Hỗ trợ các nghệ nhân địa phương là một khía cạnh quan trọng của thời trang chậm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slow fashion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slow fashion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slow fashion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'slow fashion' trái ngược với 'fast fashion'. Nó nhấn mạnh vào việc mua ít hơn, chọn lựa những sản phẩm có chất lượng cao, bền vững, và có tác động môi trường thấp. Slow fashion không chỉ là một phong cách mà còn là một triết lý sống thể hiện sự quan tâm đến môi trường và điều kiện làm việc của người lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in slow fashion': ám chỉ việc tham gia hoặc thực hành phong trào thời trang chậm.
- 'to slow fashion': ám chỉ sự chuyển đổi hoặc đóng góp vào phong trào này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slow fashion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.