sniffer dog
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sniffer dog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con chó được huấn luyện để phát hiện các chất cụ thể, chẳng hạn như chất nổ, ma túy bất hợp pháp hoặc người mất tích, bằng cách sử dụng khứu giác của nó.
Definition (English Meaning)
A dog trained to detect specific substances, such as explosives, illegal drugs, or missing persons, by using its sense of smell.
Ví dụ Thực tế với 'Sniffer dog'
-
"The sniffer dog alerted its handler to the presence of explosives in the luggage."
"Con chó nghiệp vụ đã báo cho người điều khiển về sự hiện diện của chất nổ trong hành lý."
-
"Sniffer dogs are often used at airports to detect illegal substances."
"Chó nghiệp vụ thường được sử dụng tại các sân bay để phát hiện các chất cấm."
-
"The sniffer dog played a crucial role in locating the missing child."
"Con chó nghiệp vụ đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm đứa trẻ mất tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sniffer dog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sniffer dog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sniffer dog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sniffer dog' thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh, thực thi pháp luật, và tìm kiếm cứu nạn. Nó nhấn mạnh vào khả năng đặc biệt của con chó trong việc sử dụng khứu giác để tìm kiếm một mục tiêu cụ thể. Khác với 'police dog' (chó nghiệp vụ), 'sniffer dog' tập trung vào khả năng đánh hơi hơn là các kỹ năng khác như tấn công hoặc bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng khi nói đến thứ mà con chó đang tìm kiếm (ví dụ: sniffer dog for drugs). 'with' có thể được dùng khi đề cập đến đơn vị hoặc người mà con chó làm việc cùng (ví dụ: sniffer dog with the police department).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sniffer dog'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.