(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social goods
C1

social goods

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa xã hội lợi ích xã hội phúc lợi xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social goods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa mang lại lợi ích cho mọi người trong một cộng đồng hoặc xã hội, thường không loại trừ và không cạnh tranh, hoặc hàng hóa được coi là cần thiết cho một xã hội công bằng và bình đẳng.

Definition (English Meaning)

Goods that benefit everyone in a community or society, typically non-excludable and non-rivalrous, or goods that are deemed necessary for a just and equitable society.

Ví dụ Thực tế với 'Social goods'

  • "Public education is often considered one of the most important social goods."

    "Giáo dục công lập thường được coi là một trong những hàng hóa xã hội quan trọng nhất."

  • "Clean air and water are examples of social goods that benefit everyone."

    "Không khí và nước sạch là những ví dụ về hàng hóa xã hội mang lại lợi ích cho tất cả mọi người."

  • "Healthcare should be viewed as a social good, not just a commodity."

    "Chăm sóc sức khỏe nên được xem như một hàng hóa xã hội, không chỉ là một mặt hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social goods'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social goods
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public goods(hàng hóa công cộng)
common goods(hàng hóa chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

private goods(hàng hóa tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

welfare(phúc lợi)
equity(sự công bằng)
justice(sự công lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Social goods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'social goods' thường được sử dụng trong kinh tế học, chính trị học và xã hội học để chỉ những hàng hóa và dịch vụ mà việc cung cấp chúng mang lại lợi ích chung cho toàn xã hội, không chỉ cho những cá nhân trực tiếp sử dụng. Các đặc tính quan trọng của 'social goods' bao gồm tính không loại trừ (non-excludability) – không thể ngăn cản ai đó sử dụng hàng hóa, ngay cả khi họ không trả tiền – và tính không cạnh tranh (non-rivalrous) – việc một người sử dụng hàng hóa không làm giảm khả năng sử dụng của người khác. Tuy nhiên, đôi khi, thuật ngữ này được sử dụng rộng hơn để chỉ bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào mà xã hội cho là quan trọng để đảm bảo phúc lợi và công bằng xã hội, ngay cả khi chúng không hoàn toàn đáp ứng các tiêu chí không loại trừ và không cạnh tranh. Điều này có thể bao gồm giáo dục, y tế, nhà ở giá rẻ, và các dịch vụ công cộng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'social goods for' (ví dụ: social goods for the poor): Hàng hóa xã hội dành cho một nhóm đối tượng cụ thể.
'social goods as' (ví dụ: viewing education as a social good): Xem một cái gì đó như một hàng hóa xã hội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social goods'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)