(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social strife
C1

social strife

noun

Nghĩa tiếng Việt

xung đột xã hội mâu thuẫn xã hội tranh chấp xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social strife'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xung đột hoặc bất đồng giữa các nhóm người trong một xã hội.

Definition (English Meaning)

Conflict or disagreement between groups of people in a society.

Ví dụ Thực tế với 'Social strife'

  • "The country has been plagued by social strife for decades."

    "Đất nước đã bị tàn phá bởi xung đột xã hội trong nhiều thập kỷ."

  • "The rise of extremist groups has contributed to increased social strife."

    "Sự trỗi dậy của các nhóm cực đoan đã góp phần làm gia tăng xung đột xã hội."

  • "Economic inequality is a major cause of social strife in many countries."

    "Bất bình đẳng kinh tế là một nguyên nhân chính gây ra xung đột xã hội ở nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social strife'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social strife
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

social harmony(hòa hợp xã hội)
social peace(hòa bình xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Social strife'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Social strife" thường được sử dụng để mô tả những tình huống căng thẳng, bạo lực, hoặc hỗn loạn trong xã hội, có thể do sự khác biệt về kinh tế, chính trị, tôn giáo, sắc tộc, hoặc các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh sự chia rẽ sâu sắc và sự đối đầu giữa các nhóm người khác nhau. Khác với "social unrest" (bất ổn xã hội) mang tính chung chung hơn, "social strife" gợi ý sự xung đột gay gắt và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within between

Ví dụ: 'Social strife *in* the region escalated.' (Xung đột xã hội *ở* khu vực leo thang.); 'Social strife *within* the community.' (Xung đột xã hội *trong* cộng đồng.); 'Social strife *between* different ethnic groups.' (Xung đột xã hội *giữa* các nhóm dân tộc khác nhau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social strife'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)