(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sociogenic illness
C1

sociogenic illness

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh có căn nguyên xã hội bệnh do yếu tố xã hội bệnh tâm lý xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sociogenic illness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bệnh có căn nguyên từ các yếu tố xã hội hoặc văn hóa, thay vì các yếu tố thể chất hoặc sinh học.

Definition (English Meaning)

An illness caused by social or cultural factors, rather than physical or biological ones.

Ví dụ Thực tế với 'Sociogenic illness'

  • "The cluster of fainting spells among the students was suspected to be a case of sociogenic illness."

    "Số lượng các cơn ngất xỉu hàng loạt ở học sinh bị nghi ngờ là một trường hợp bệnh có căn nguyên xã hội."

  • "Sociogenic illness can spread rapidly through a community due to shared anxieties and beliefs."

    "Bệnh có căn nguyên xã hội có thể lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng do những lo lắng và niềm tin chung."

  • "Researchers are studying the impact of social media on the rise of sociogenic illness among teenagers."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến sự gia tăng bệnh có căn nguyên xã hội ở thanh thiếu niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sociogenic illness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sociogenic illness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Sociogenic illness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bệnh có căn nguyên xã hội thường xảy ra khi niềm tin hoặc hành vi của một nhóm người gây ra các triệu chứng thể chất hoặc tâm lý tương tự ở nhiều thành viên trong nhóm. Các yếu tố xã hội như căng thẳng, lo lắng và ảnh hưởng văn hóa có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Với 'with', nó chỉ ra yếu tố liên quan hoặc góp phần vào bệnh. Ví dụ: 'sociogenic illness with societal pressure'. Với 'in', nó chỉ ra bối cảnh hoặc môi trường mà bệnh xảy ra. Ví dụ: 'the prevalence of sociogenic illness in tightly-knit communities'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sociogenic illness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)