epidemic hysteria
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epidemic hysteria'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiện tượng trong đó một niềm tin hoặc sự lo lắng được chia sẻ và khuếch đại tập thể bởi một nhóm người, thường là do thông tin sai lệch hoặc nỗi sợ hãi lan rộng trong một dịch bệnh hoặc khủng hoảng. Nó biểu hiện thành những phản ứng phóng đại, hành vi phi lý và mất đi khả năng suy nghĩ hợp lý trong cộng đồng bị ảnh hưởng.
Definition (English Meaning)
A phenomenon in which a belief or anxiety is collectively shared and amplified by a group of people, often due to misinformation or widespread fear during an epidemic or crisis. It manifests as exaggerated reactions, irrational behaviors, and a loss of rational thought within the affected population.
Ví dụ Thực tế với 'Epidemic hysteria'
-
"The rapid spread of misinformation fueled epidemic hysteria during the early stages of the outbreak."
"Sự lan truyền nhanh chóng của thông tin sai lệch đã thúc đẩy sự hoảng loạn lan rộng trong giai đoạn đầu của đợt bùng phát dịch."
-
"The news coverage contributed to epidemic hysteria, causing people to overreact."
"Việc đưa tin đã góp phần gây ra sự hoảng loạn lan rộng, khiến mọi người phản ứng thái quá."
-
"Social media played a significant role in spreading rumors and triggering epidemic hysteria."
"Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc lan truyền tin đồn và gây ra sự hoảng loạn lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epidemic hysteria'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epidemic hysteria
- Adjective: epidemic, hysterical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epidemic hysteria'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự lây lan nhanh chóng của cảm xúc và hành vi phi lý trong một cộng đồng. Nó khác với 'mass hysteria' ở chỗ 'epidemic hysteria' thường gắn liền với một sự kiện cụ thể như dịch bệnh, trong khi 'mass hysteria' có thể có nguyên nhân rộng hơn hoặc không rõ ràng. 'Hysteria' ở đây không mang nghĩa bệnh lý mà chỉ trạng thái cảm xúc cực đoan, mất kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'during': Nhấn mạnh thời gian xảy ra sự hoảng loạn. Ví dụ: 'Epidemic hysteria during the pandemic led to hoarding.'
- 'in': Chỉ ra bối cảnh xảy ra. Ví dụ: 'There was epidemic hysteria in the city following the announcement.'
- 'over': Chỉ chủ đề gây ra hoảng loạn. Ví dụ: 'Epidemic hysteria over the new virus was widespread.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epidemic hysteria'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people believe everything they read online, epidemic hysteria spreads quickly.
|
Nếu mọi người tin mọi thứ họ đọc trên mạng, sự cuồng loạn tập thể lan truyền nhanh chóng. |
| Phủ định |
When there's a lack of clear information, epidemic hysteria doesn't subside easily.
|
Khi thiếu thông tin rõ ràng, sự cuồng loạn tập thể không dễ lắng xuống. |
| Nghi vấn |
If the media sensationalizes a story, does epidemic hysteria increase?
|
Nếu truyền thông giật gân hóa một câu chuyện, liệu sự cuồng loạn tập thể có gia tăng không? |