(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil investigation
B2

soil investigation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khảo sát địa chất điều tra đất nghiên cứu địa chất công trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil investigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định các đặc tính của đất tại một địa điểm, đặc biệt cho mục đích thiết kế và xây dựng nền móng.

Definition (English Meaning)

The process of determining the properties of the soil at a site, especially for the purpose of foundation design and construction.

Ví dụ Thực tế với 'Soil investigation'

  • "A thorough soil investigation is crucial before starting any construction project."

    "Một cuộc điều tra đất kỹ lưỡng là rất quan trọng trước khi bắt đầu bất kỳ dự án xây dựng nào."

  • "The soil investigation revealed that the ground was unstable."

    "Cuộc điều tra đất cho thấy mặt đất không ổn định."

  • "The company specializes in soil investigation and analysis."

    "Công ty chuyên về điều tra và phân tích đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil investigation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Có (soil, investigation)
  • Verb: Investigate
  • Adjective: Soil (dùng như tính từ trong cụm), Investigational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật địa chất Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Soil investigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng và địa chất để chỉ các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng để đánh giá chất lượng và tính chất của đất. Nó bao gồm việc lấy mẫu đất, thực hiện các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và hiện trường, và phân tích dữ liệu để xác định khả năng chịu tải, độ thấm nước và các đặc tính cơ học khác của đất. 'Soil investigation' nhấn mạnh tính hệ thống và toàn diện của quá trình, bao gồm nhiều bước khác nhau để có được thông tin đầy đủ về đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into

'Soil investigation for' chỉ mục đích của việc điều tra đất, ví dụ: 'soil investigation for foundation design'. 'Soil investigation into' chỉ đối tượng hoặc phạm vi của cuộc điều tra, ví dụ: 'soil investigation into the causes of soil erosion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil investigation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)