(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ needs analysis
B2

needs analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích nhu cầu đánh giá nhu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needs analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định và đánh giá nhu cầu của một nhóm, tổ chức hoặc hệ thống cụ thể để xác định cách hiệu quả nhất để đáp ứng những nhu cầu đó.

Definition (English Meaning)

The process of identifying and evaluating the needs of a particular group, organization, or system to determine the most effective way to address those needs.

Ví dụ Thực tế với 'Needs analysis'

  • "The company conducted a thorough needs analysis before implementing the new training program."

    "Công ty đã tiến hành một phân tích nhu cầu kỹ lưỡng trước khi triển khai chương trình đào tạo mới."

  • "A detailed needs analysis revealed a lack of communication skills among the team members."

    "Một phân tích nhu cầu chi tiết đã tiết lộ sự thiếu hụt kỹ năng giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm."

  • "The marketing team performed a needs analysis to better understand their target audience."

    "Đội ngũ marketing đã thực hiện một phân tích nhu cầu để hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Needs analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: needs analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Needs analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Needs analysis là một thuật ngữ rộng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó thường liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu để hiểu rõ các vấn đề và cơ hội. Khác với 'gap analysis' tập trung vào khoảng cách giữa hiện trạng và mục tiêu, 'needs analysis' bao quát hơn, xem xét bối cảnh và các yếu tố liên quan để xác định nhu cầu thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

* **for:** Sử dụng khi chỉ mục đích của phân tích nhu cầu (e.g., needs analysis for training). * **in:** Sử dụng khi chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh của phân tích nhu cầu (e.g., needs analysis in healthcare). * **of:** Sử dụng khi chỉ đối tượng được phân tích nhu cầu (e.g., needs analysis of employee skills).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Needs analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)