(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound-conducting
C1

sound-conducting

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

truyền âm dẫn truyền âm thanh có khả năng truyền âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound-conducting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng truyền âm thanh hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Capable of transmitting sound effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Sound-conducting'

  • "Bone is a sound-conducting medium that allows vibrations to reach the inner ear."

    "Xương là một môi trường truyền âm thanh cho phép các rung động đến tai trong."

  • "The sound-conducting properties of the fluid in the middle ear are essential for hearing."

    "Các đặc tính truyền âm của chất lỏng trong tai giữa rất cần thiết cho thính giác."

  • "Some materials are more sound-conducting than others."

    "Một số vật liệu truyền âm tốt hơn những vật liệu khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound-conducting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sound-conducting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sound-transmitting(truyền âm)
acoustic(thuộc về âm thanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

sound-insulating(cách âm)
sound-absorbing(hấp thụ âm thanh)

Từ liên quan (Related Words)

auditory(thuộc về thính giác)
resonance(sự cộng hưởng)
vibration(sự rung động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật âm thanh Y học (thính học)

Ghi chú Cách dùng 'Sound-conducting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả vật liệu, thiết bị hoặc hệ thống có khả năng truyền âm thanh với độ suy hao thấp. Nó nhấn mạnh khả năng vật lý của việc truyền âm chứ không phải là hành động chủ động tạo ra âm thanh. So với "acoustic", "sound-conducting" tập trung cụ thể vào chức năng truyền dẫn âm thanh, trong khi "acoustic" có phạm vi rộng hơn, liên quan đến khoa học về âm thanh nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound-conducting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)