sound-conducting
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound-conducting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng truyền âm thanh hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Capable of transmitting sound effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Sound-conducting'
-
"Bone is a sound-conducting medium that allows vibrations to reach the inner ear."
"Xương là một môi trường truyền âm thanh cho phép các rung động đến tai trong."
-
"The sound-conducting properties of the fluid in the middle ear are essential for hearing."
"Các đặc tính truyền âm của chất lỏng trong tai giữa rất cần thiết cho thính giác."
-
"Some materials are more sound-conducting than others."
"Một số vật liệu truyền âm tốt hơn những vật liệu khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound-conducting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sound-conducting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound-conducting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả vật liệu, thiết bị hoặc hệ thống có khả năng truyền âm thanh với độ suy hao thấp. Nó nhấn mạnh khả năng vật lý của việc truyền âm chứ không phải là hành động chủ động tạo ra âm thanh. So với "acoustic", "sound-conducting" tập trung cụ thể vào chức năng truyền dẫn âm thanh, trong khi "acoustic" có phạm vi rộng hơn, liên quan đến khoa học về âm thanh nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound-conducting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.