sound-transmitting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound-transmitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng truyền âm thanh.
Definition (English Meaning)
Capable of conveying sound.
Ví dụ Thực tế với 'Sound-transmitting'
-
"The sound-transmitting properties of the material were tested in the lab."
"Các đặc tính truyền âm của vật liệu đã được kiểm tra trong phòng thí nghiệm."
-
"The fiber optic cable is excellent for sound-transmitting applications."
"Cáp quang rất tuyệt vời cho các ứng dụng truyền âm thanh."
-
"This new sound-transmitting technology has revolutionized the audio industry."
"Công nghệ truyền âm thanh mới này đã cách mạng hóa ngành công nghiệp âm thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound-transmitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sound-transmitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound-transmitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mô tả khả năng của một vật liệu, thiết bị hoặc hệ thống trong việc truyền tải âm thanh từ điểm này đến điểm khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học liên quan đến âm thanh. Không giống như các từ 'sonic' hoặc 'auditory' tập trung vào bản chất âm thanh hoặc thính giác, 'sound-transmitting' nhấn mạnh quá trình truyền dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound-transmitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.