sound editing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound editing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xử lý và chỉnh sửa các bản ghi âm để cải thiện chất lượng, độ rõ ràng và hiệu quả của chúng.
Definition (English Meaning)
The process of manipulating and altering audio recordings to improve their quality, clarity, and effectiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Sound editing'
-
"Sound editing is crucial for creating immersive and engaging audio experiences in films."
"Chỉnh sửa âm thanh là rất quan trọng để tạo ra những trải nghiệm âm thanh sống động và hấp dẫn trong phim."
-
"The sound editing in that movie was superb."
"Phần chỉnh sửa âm thanh trong bộ phim đó rất tuyệt vời."
-
"She's learning sound editing to pursue a career in film."
"Cô ấy đang học chỉnh sửa âm thanh để theo đuổi sự nghiệp trong ngành điện ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound editing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound editing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound editing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sound editing bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như cắt, ghép, điều chỉnh âm lượng, loại bỏ tiếng ồn và thêm hiệu ứng âm thanh. Nó khác với 'sound design' ở chỗ 'sound editing' tập trung vào việc chỉnh sửa các âm thanh đã có, còn 'sound design' tạo ra các âm thanh mới hoặc biến đổi âm thanh gốc để phù hợp với mục đích sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He specializes in sound editing' (Anh ấy chuyên về chỉnh sửa âm thanh). 'Sound editing for films is a complex process' (Chỉnh sửa âm thanh cho phim là một quá trình phức tạp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound editing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.