(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audio editing
B1

audio editing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉnh sửa âm thanh biên tập âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio editing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chỉnh sửa các bản ghi âm để thay đổi, cải thiện hoặc tạo ra một sản phẩm cuối cùng.

Definition (English Meaning)

The process of manipulating audio recordings to alter, improve, or create a final product.

Ví dụ Thực tế với 'Audio editing'

  • "Audio editing is essential for creating professional-sounding podcasts."

    "Chỉnh sửa âm thanh là điều cần thiết để tạo ra các podcast có âm thanh chuyên nghiệp."

  • "She's learning audio editing to improve the quality of her YouTube videos."

    "Cô ấy đang học chỉnh sửa âm thanh để cải thiện chất lượng video YouTube của mình."

  • "Good audio editing can make a big difference in the listener's experience."

    "Chỉnh sửa âm thanh tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong trải nghiệm của người nghe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audio editing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: audio editing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sound editing(chỉnh sửa âm thanh)
audio manipulation(xử lý âm thanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

audio mixing(hòa âm)
audio mastering(làm chủ âm thanh)
sound design(thiết kế âm thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Sản xuất âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Audio editing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉnh sửa âm thanh bao gồm nhiều kỹ thuật như cắt, ghép, điều chỉnh âm lượng, khử nhiễu và thêm hiệu ứng. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất âm nhạc, phim ảnh, podcast, và các lĩnh vực liên quan đến âm thanh khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

‘in’ được dùng khi nói về vai trò của audio editing trong một dự án lớn hơn. Ví dụ: ‘Audio editing plays a crucial role *in* film production.’ ‘for’ được dùng khi nói về mục đích của audio editing. Ví dụ: ‘We used audio editing *for* noise reduction.’ ‘with’ được dùng khi nói về các công cụ hoặc kỹ thuật được sử dụng trong quá trình audio editing. Ví dụ: ‘He’s proficient *with* audio editing software.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio editing'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Audio editing is an essential skill for podcasters.
Chỉnh sửa âm thanh là một kỹ năng cần thiết cho người làm podcast.
Phủ định
He is not involved in audio editing for the film.
Anh ấy không tham gia vào việc chỉnh sửa âm thanh cho bộ phim.
Nghi vấn
Do you have experience in audio editing?
Bạn có kinh nghiệm trong việc chỉnh sửa âm thanh không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The studio uses audio editing software to refine their recordings.
Phòng thu sử dụng phần mềm chỉnh sửa âm thanh để tinh chỉnh các bản thu âm của họ.
Phủ định
She does not enjoy audio editing because it is too time-consuming.
Cô ấy không thích chỉnh sửa âm thanh vì nó quá tốn thời gian.
Nghi vấn
Does the course include comprehensive audio editing training?
Khóa học có bao gồm đào tạo toàn diện về chỉnh sửa âm thanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)