sources
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của 'source': Nguồn gốc, nơi xuất phát, người hoặc vật mà từ đó một cái gì đó đến hoặc có thể lấy được.
Definition (English Meaning)
Plural form of 'source': a place, person, or thing from which something comes or can be obtained.
Ví dụ Thực tế với 'Sources'
-
"Our information comes from reliable sources."
"Thông tin của chúng tôi đến từ các nguồn đáng tin cậy."
-
"The journalist consulted multiple sources to verify the facts."
"Nhà báo đã tham khảo nhiều nguồn để xác minh sự thật."
-
"Renewable energy sources are becoming increasingly important."
"Các nguồn năng lượng tái tạo ngày càng trở nên quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sources
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng ở dạng số nhiều, 'sources' thường đề cập đến nhiều nguồn thông tin, bằng chứng, hoặc nguồn cung cấp khác nhau. Nó thường mang ý nghĩa độ tin cậy và tính xác thực cao hơn so với việc chỉ có một nguồn duy nhất. Ví dụ, 'multiple sources confirmed the story' ám chỉ câu chuyện đó đáng tin vì được xác nhận từ nhiều nguồn khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'from': chỉ nguồn gốc trực tiếp (information from multiple sources).
- 'of': chỉ thuộc tính hoặc thành phần của nguồn (a variety of sources).
- 'on': chỉ nguồn thông tin được tìm thấy trên một nền tảng nào đó (sources on the internet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sources'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.