sovereignty over oneself
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sovereignty over oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tối cao hoặc quyền lực tuyệt đối mà một người có đối với cơ thể, tâm trí và các quyết định của chính mình; khả năng tự quản và đưa ra các lựa chọn tự chủ.
Definition (English Meaning)
The supreme power or authority that a person has over their own body, mind, and decisions; the ability to self-govern and make autonomous choices.
Ví dụ Thực tế với 'Sovereignty over oneself'
-
"Individuals must maintain sovereignty over oneself, making decisions that benefit their well-being."
"Các cá nhân phải duy trì chủ quyền đối với chính mình, đưa ra các quyết định có lợi cho hạnh phúc của họ."
-
"The concept of sovereignty over oneself is central to discussions about personal liberty."
"Khái niệm chủ quyền đối với bản thân là trọng tâm trong các cuộc thảo luận về tự do cá nhân."
-
"Respect for sovereignty over oneself means allowing individuals to make their own life choices."
"Tôn trọng chủ quyền đối với bản thân có nghĩa là cho phép các cá nhân tự đưa ra lựa chọn cho cuộc sống của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sovereignty over oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sovereignty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sovereignty over oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quyền tự quyết cá nhân, độc lập trong suy nghĩ và hành động. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đạo đức, luật pháp, chính trị và các vấn đề về quyền con người. Khác với 'freedom' (tự do) đơn thuần, 'sovereignty' (chủ quyền) hàm ý một quyền lực tối cao và không thể xâm phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'over' trong trường hợp này thể hiện quyền kiểm soát, quyền lực tối cao đối với một đối tượng cụ thể (ở đây là 'oneself'). Nó nhấn mạnh sự chi phối tuyệt đối mà một người có đối với chính bản thân mình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sovereignty over oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.