sparingly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dè sẻn, tiết kiệm; với số lượng nhỏ; một cách hạn chế.
Ví dụ Thực tế với 'Sparingly'
-
"Use the oil sparingly; we don't have much left."
"Hãy dùng dầu một cách tiết kiệm; chúng ta không còn nhiều đâu."
-
"He used his vacation time sparingly, saving it for emergencies."
"Anh ấy sử dụng thời gian nghỉ phép của mình một cách tiết kiệm, để dành cho những trường hợp khẩn cấp."
-
"The sauce should be used sparingly as it is very spicy."
"Nên dùng nước sốt này một cách hạn chế vì nó rất cay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sparingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sparingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sparingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc sử dụng một nguồn lực (thời gian, tiền bạc, vật liệu, lời nói, etc.) một cách cẩn thận để tránh lãng phí. Khác với 'economically' (tiết kiệm) ở chỗ nhấn mạnh sự hạn chế hơn là hiệu quả. Khác với 'moderately' (vừa phải) ở chỗ thể hiện sự cẩn trọng, dè dặt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparingly'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to use the spices sparingly in the soup.
|
Cô ấy sẽ sử dụng gia vị một cách tiết kiệm trong món súp. |
| Phủ định |
They are not going to spend their money sparingly on this vacation.
|
Họ sẽ không tiêu tiền một cách tiết kiệm trong kỳ nghỉ này. |
| Nghi vấn |
Is he going to apply the fertilizer sparingly to the plants?
|
Anh ấy có định bón phân tiết kiệm cho cây không? |