spatula
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatula'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ có lưỡi dẹt, rộng, đầu tù, dùng để phết hoặc trộn các thứ.
Ví dụ Thực tế với 'Spatula'
-
"She used a spatula to flip the pancakes."
"Cô ấy dùng xẻng lật để lật bánh kếp."
-
"The chef used a spatula to smooth the frosting on the cake."
"Đầu bếp đã dùng xẻng để làm mịn lớp kem phủ trên bánh."
-
"Be careful not to scratch the pan with the metal spatula."
"Hãy cẩn thận để không làm xước chảo bằng xẻng kim loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spatula'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spatula
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spatula'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spatula thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh. Nó có thể được làm bằng kim loại, nhựa hoặc silicone. Có nhiều loại spatula khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho một mục đích cụ thể. Ví dụ, spatula lật (turner spatula) được sử dụng để lật bánh hoặc trứng, trong khi spatula phết (offset spatula) được sử dụng để phết kem lên bánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatula'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had bought a better spatula, I would be making pancakes more efficiently now.
|
Nếu tôi đã mua một cái xẻng lật bánh tốt hơn, bây giờ tôi đã có thể làm bánh kếp hiệu quả hơn rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't used the spatula so carelessly, she wouldn't have burned the cookies.
|
Nếu cô ấy không sử dụng cái xẻng lật bánh một cách bất cẩn như vậy, cô ấy đã không làm cháy bánh quy rồi. |
| Nghi vấn |
If he had owned a metal spatula, would he be able to flip the burger properly?
|
Nếu anh ấy sở hữu một cái xẻng lật bánh bằng kim loại, liệu anh ấy có thể lật bánh burger đúng cách không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the cake is done, she will have cleaned the spatula thoroughly.
|
Vào lúc bánh xong, cô ấy sẽ đã rửa sạch cái xẻng lật bánh một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
By the time he starts cooking, he won't have found the spatula.
|
Vào lúc anh ấy bắt đầu nấu ăn, anh ấy sẽ vẫn chưa tìm thấy cái xẻng lật bánh. |
| Nghi vấn |
Will she have bought a new spatula by the time she bakes the cookies?
|
Liệu cô ấy sẽ đã mua một cái xẻng lật bánh mới trước khi cô ấy nướng bánh quy xong chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will need a spatula to flip these pancakes.
|
Tôi sẽ cần một cái xẻng lật để lật những chiếc bánh kếp này. |
| Phủ định |
She is not going to buy a new spatula; the old one is still good.
|
Cô ấy sẽ không mua một cái xẻng lật mới; cái cũ vẫn còn tốt. |
| Nghi vấn |
Will you use the spatula to spread the frosting?
|
Bạn sẽ dùng xẻng lật để phết kem chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been using that spatula for stirring the sauce for hours.
|
Cô ấy đã sử dụng cái xẻng đó để khuấy nước sốt hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
I haven't been cleaning the spatula properly after each use.
|
Tôi đã không làm sạch cái xẻng đúng cách sau mỗi lần sử dụng. |
| Nghi vấn |
Has he been scraping the pan with the spatula again?
|
Có phải anh ấy lại cạo chảo bằng cái xẻng không? |