(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speak pithily
C1

speak pithily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nói ngắn gọn, súc tích nói cô đọng, hàm súc nói một cách thâm thúy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speak pithily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói một cách ngắn gọn, súc tích và mạnh mẽ, sử dụng ít từ để diễn đạt nhiều ý.

Definition (English Meaning)

To speak briefly and forcefully, using few words to express a lot.

Ví dụ Thực tế với 'Speak pithily'

  • "He spoke pithily, summarizing the complex situation in just a few sentences."

    "Anh ấy nói một cách súc tích, tóm tắt tình hình phức tạp chỉ trong vài câu."

  • "The CEO spoke pithily at the press conference, addressing the rumors directly and efficiently."

    "Vị CEO đã nói một cách súc tích tại cuộc họp báo, giải quyết trực tiếp và hiệu quả những tin đồn."

  • "If you want to be heard, speak pithily and make your points clearly."

    "Nếu bạn muốn được lắng nghe, hãy nói ngắn gọn và trình bày quan điểm của bạn một cách rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speak pithily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: speak
  • Adjective: pithy
  • Adverb: pithily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speak succinctly(nói ngắn gọn, súc tích)
speak concisely(nói vắn tắt)
speak tersely (có thể mang nghĩa tiêu cực)(nói cộc lốc (có thể mang nghĩa tiêu cực))

Trái nghĩa (Antonyms)

speak verbosely(nói dài dòng)
speak at length(nói dài lê thê)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Speak pithily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Speak pithily" nhấn mạnh cách nói cô đọng, đi thẳng vào trọng tâm và có sức nặng. Khác với "speak briefly" (nói ngắn gọn) đơn thuần về độ dài, "speak pithily" còn bao hàm sự thông minh, sắc sảo trong cách diễn đạt. So với "speak succinctly," từ "pithily" mang sắc thái ấn tượng, đáng nhớ hơn. Nó cũng khác với "speak tersely," vốn có thể mang nghĩa cộc lốc, thiếu thiện cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Ví dụ: 'Speak pithily about the problem' (Nói ngắn gọn, súc tích về vấn đề này); 'Speak pithily on the subject' (Nói ngắn gọn, súc tích về chủ đề này). Các giới từ này chỉ đối tượng hoặc chủ đề được nói đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speak pithily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)