(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speak succinctly
B2

speak succinctly

Cụm động từ (Verb phrase)

Nghĩa tiếng Việt

nói ngắn gọn diễn đạt súc tích nói cô đọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speak succinctly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn đạt một cách rõ ràng và ngắn gọn, sử dụng ít từ ngữ.

Definition (English Meaning)

To express oneself clearly and briefly, using few words.

Ví dụ Thực tế với 'Speak succinctly'

  • "To be effective, the presenter must speak succinctly and clearly."

    "Để đạt hiệu quả, người thuyết trình phải nói năng ngắn gọn và rõ ràng."

  • "The manager instructed the team to speak succinctly during the meeting to stay on schedule."

    "Người quản lý chỉ thị cho nhóm nói ngắn gọn trong cuộc họp để theo kịp tiến độ."

  • "In a press conference, it's crucial to speak succinctly to get your message across effectively."

    "Trong một cuộc họp báo, điều quan trọng là phải nói ngắn gọn để truyền tải thông điệp của bạn một cách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speak succinctly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Speak succinctly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính hiệu quả trong giao tiếp. Khác với 'speak briefly' chỉ đơn thuần nói ngắn, 'speak succinctly' còn bao hàm ý diễn đạt đầy đủ ý nhưng vẫn súc tích, tránh lan man. Nó thường được dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc khi thời gian eo hẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speak succinctly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)