square ring
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Square ring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sàn đấu boxing hoặc đấu vật có hình vuông.
Ví dụ Thực tế với 'Square ring'
-
"The boxers met in the square ring to begin their match."
"Các võ sĩ gặp nhau trên sàn đấu hình vuông để bắt đầu trận đấu của họ."
-
"He was a formidable opponent in the square ring."
"Anh ấy là một đối thủ đáng gờm trên sàn đấu hình vuông."
-
"The crowd roared as the fighters entered the square ring."
"Đám đông reo hò khi các đấu sĩ bước vào sàn đấu hình vuông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Square ring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: square ring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Square ring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thông thường, sàn đấu boxing hoặc đấu vật thường là hình vuông, được bao quanh bởi dây thừng. Cụm từ này nhấn mạnh hình dạng vuông của sàn đấu, phân biệt với những sàn đấu có hình dạng khác (mặc dù rất hiếm). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao chuyên nghiệp hoặc giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the square ring" chỉ vị trí bên trong sàn đấu. "around the square ring" chỉ vị trí xung quanh sàn đấu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Square ring'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction workers will be building a square ring around the new building to protect pedestrians.
|
Công nhân xây dựng sẽ xây một vòng vuông xung quanh tòa nhà mới để bảo vệ người đi bộ. |
| Phủ định |
They won't be using a square ring for the ceremony; they've decided on a circular platform instead.
|
Họ sẽ không sử dụng một sàn đấu hình vuông cho buổi lễ; thay vào đó họ đã quyết định một nền tảng hình tròn. |
| Nghi vấn |
Will the architects be designing a square ring as part of the park's landscape?
|
Các kiến trúc sư có thiết kế một vành đai vuông như một phần của cảnh quan công viên không? |